icon icon

[chitiet]

Thép Hình H350 là thép gì?

1. Định nghĩa Thép Hình H350?

  • Thép Hình H350 là một loại thép hình chữ H có kích thước tiêu chuẩn. Ký hiệu "H350" cho biết chiều cao của thép hình là 350 milimet (mm). Thép hình chữ H có dạng giống chữ "H" và có hai mặt bên bằng nhau, một mặt trên và một mặt dưới nối với một thành phần ngang. Đặc điểm này tạo ra tính chất cơ lý và cấu trúc đặc biệt cho thép hình H, cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và xây dựng.
  • Thép Hình H350 có kích thước tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật đã được quy định. Cụ thể, thép H350 có chiều cao 350mm và có các thông số khác như độ dày của các mặt bên và mặt ngang, chiều dài và khối lượng. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án, thép Hình H350 có thể được cắt, uốn cong, hàn và gia công để tạo ra các kết cấu và cấu kiện trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác.
  • Thép hình H350 thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu và xây dựng, trong đó yêu cầu tính chất cơ lý cao và khả năng chịu tải. Các công trình xây dựng, như cầu, nhà xưởng, tòa nhà, và các công trình công nghiệp khác thường sử dụng thép hình H350 để tạo ra các kết cấu chịu lực, cột, dầm và các thành phần khác.

2. Thép Hình H350 được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H350 được sản xuất theo các tiêu chuẩn và quy định khác nhau tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực nơi nó được sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến được áp dụng cho thép hình H350:
  • Tiêu chuẩn ASTM: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) có một số tiêu chuẩn áp dụng cho thép hình. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM A36 định rõ yêu cầu kỹ thuật cho thép hình chung, bao gồm thép hình H350.
  • Tiêu chuẩn JIS: Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) cũng có các tiêu chuẩn liên quan đến thép hình. Ví dụ, JIS G 3192 xác định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình và bao gồm các kích thước và tính chất cơ lý của thép hình H350.
  • Tiêu chuẩn EN: Tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN) cũng đóng vai trò quan trọng trong quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép hình. Ví dụ, EN 10025-2 xác định các tiêu chuẩn cho thép hình không hợp kim, bao gồm cả thép hình H350.
  • Ngoài ra, cũng có các tiêu chuẩn quốc gia khác như tiêu chuẩn GOST (Nga), tiêu chuẩn GB (Trung Quốc), tiêu chuẩn KS (Hàn Quốc), vv. Mỗi quốc gia có thể có tiêu chuẩn riêng để quy định yêu cầu kỹ thuật cho thép hình H350.
Quan trọng nhất là kiểm tra và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định cụ thể của nhà sản xuất hoặc quốc gia áp dụng để đảm bảo rằng thép hình H350 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng trong quá trình sản xuất và sử dụng.

3. Thép Hình H350 bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình H350 có thể bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau tùy thuộc vào quy định và yêu cầu của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Dưới đây là một số mác thép thông dụng trong thép hình H350:
  • SS400: Mác thép SS400 là mác thép phổ biến trong thép hình H350. Đây là mác thép tiêu chuẩn của Nhật Bản và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kết cấu. Thép SS400 có tính chất cơ lý tốt và dễ dàng gia công.
  • Q235B: Mác thép Q235B là mác thép tiêu chuẩn của Trung Quốc. Nó cũng được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu. Thép Q235B có độ bền và độ cứng tương đối cao.
  • ASTM A572 Gr.50: Mác thép này là mác thép tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM). Nó có tính chất cơ lý cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu yêu cầu độ bền và độ cứng.
  • S235JR: Mác thép này là mác thép tiêu chuẩn của Liên minh Châu Âu (EN). Nó có tính chất cơ lý tốt và phổ biến trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác như A36, SS490, S355JR, Q345B, vv. Tuy nhiên, các mác thép cụ thể trong thép hình H350 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Việc tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn là quan trọng để xác định mác thép chính xác trong thép hình H350.

4. Thành phần hóa học của thép Hình H350?

Thành phần hóa học của thép hình H350 có thể thay đổi tùy thuộc vào mác thép cụ thể và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về thành phần hóa học thông thường cho thép hình H350:
  • Carbon (C): Từ khoảng 0,17% đến 0,25%. Carbon cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Silicon (Si): Từ khoảng 0,20% đến 0,50%. Silicon giúp cải thiện khả năng gia công và độ cứng của thép.
  • Mangan (Mn): Từ khoảng 0,80% đến 1,20%. Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành các tinh thể mang tính chất cơ lý tốt và cải thiện độ cứng và độ dẻo của thép.
  • Lưu huỳnh (S): Thường dưới 0,05%. Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng gia công và tạo tính chất cơ lý tốt cho thép.
  • Photpho (P): Thường dưới 0,04%. Photpho được kiểm soát để đảm bảo tính chất cơ lý và độ tinh khiết của thép.
  • Sắt (Fe): Là thành phần chính của thép, chiếm phần lớn thành phần hóa học.
Lưu ý rằng thành phần hóa học chi tiết của thép hình H350 có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định cụ thể của quốc gia hoặc tiêu chuẩn áp dụng. Việc tham khảo thông số kỹ thuật cụ thể từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn là quan trọng để có thông tin chính xác về thành phần hóa học của thép hình H350.

5. Tính chất cơ lý của thép Hình H350?

Thép hình H350 có các tính chất cơ lý tốt và đa dạng, làm cho nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng và kết cấu. Dưới đây là một số tính chất cơ lý quan trọng của thép hình H350:
  • Độ cứng: Thép hình H350 có độ cứng cao, cho phép nó chịu được tải trọng và lực tác động mà không bị biến dạng quá nhiều.
  • Độ bền kéo: Thép hình H350 có độ bền kéo cao, đặc biệt khi so sánh với các mác thép thông thường khác. Điều này đảm bảo sự chịu lực tốt và khả năng chống biến dạng của vật liệu.
  • Độ giãn dài: Thép hình H350 có khả năng giãn dài tương đối cao trước khi gãy, cho phép nó chịu được sự biến dạng và chịu tải trọng cao mà không gãy đột ngột.
  • Độ bền va đập: Thép hình H350 có khả năng chống va đập tốt, giúp nó chịu được lực tác động mạnh mà không bị vỡ hoặc biến dạng nghiêm trọng.
  • Tính linh hoạt: Với các hình dạng và kích thước khác nhau, thép hình H350 có khả năng linh hoạt trong việc sử dụng và ứng dụng trong nhiều công trình xây dựng và kết cấu khác nhau.
  • Khả năng chống ăn mòn: Thép hình H350 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt khi được sơn hoặc mạ lớp bảo vệ để chống lại các yếu tố môi trường có thể gây ăn mòn.
Quan trọng nhất là tính chất cơ lý của thép hình H350 sẽ phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quá trình sản xuất và xử lý nhiệt, cũng như các yếu tố khác. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật là quan trọng để đảm bảo tính chất cơ lý chính xác và đáng tin cậy của thép hình H350.

6. Xuất xứ Thép Hình H350?

Thép hình H350 có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia và các nhà máy sản xuất thép trên toàn thế giới. Xuất xứ của thép hình H350 phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và quy định từng công ty hoặc quốc gia. Dưới đây là một số quốc gia có thể sản xuất và cung cấp thép hình H350:
  • Trung Quốc: Trung Quốc là một trong những quốc gia lớn nhất về sản xuất thép trên thế giới. Có nhiều nhà máy sản xuất thép tại Trung Quốc có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình H350.
  • Nhật Bản: Nhật Bản cũng là một quốc gia có ngành công nghiệp thép phát triển. Các nhà máy thép ở Nhật Bản cũng có khả năng sản xuất và cung cấp thép hình H350.
  • Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng là một trong những quốc gia sản xuất thép hàng đầu. Có nhiều nhà máy sản xuất thép ở Hàn Quốc có thể cung cấp thép hình H350.
  • Mỹ: Mỹ có các nhà máy sản xuất thép có công nghệ tiên tiến và có khả năng sản xuất thép hình H350 để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  • Châu Âu: Các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) như Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha cũng có khả năng sản xuất thép hình H350 theo các tiêu chuẩn chung của khu vực.
  • Ngoài ra, còn có các quốc gia và khu vực khác như Ấn Độ, Nga, Brazil, Úc, vv., cũng sản xuất thép hình H350 để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Việc xác định xuất xứ chính xác của thép hình H350 trong từng trường hợp cụ thể cần dựa trên thông tin cụ thể từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.

7. Ứng dụng Thép Hình H350?

Thép hình H350 có nhiều ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và kết cấu. Nhờ tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu lực cao, nó được sử dụng trong các công trình sau:
  • Kết cấu nhà xưởng và nhà công nghiệp: Thép hình H350 thường được sử dụng để xây dựng các kết cấu nhà xưởng, nhà kho, nhà máy và các công trình công nghiệp khác. Với khả năng chịu lực tốt, thép hình H350 giúp tăng tính ổn định và độ bền cho các công trình này.
  • Cầu và cầu vượt: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng các cầu và cầu vượt, nơi yêu cầu độ cứng và khả năng chịu tải cao. Thép hình H350 có khả năng chống biến dạng và chịu lực tốt, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho các công trình giao thông này.
  • Tòa nhà và công trình dân dụng: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng, các công trình thương mại, văn phòng và các công trình dân dụng khác. Thép hình H350 cung cấp sự ổn định và độ cứng cần thiết cho các công trình này.
  • Kết cấu cầu trục và nhà xưởng sản xuất: Thép hình H350 được sử dụng trong xây dựng kết cấu cầu trục và nhà xưởng sản xuất trong các ngành công nghiệp nặng như công nghiệp thép, xây dựng tàu, và sản xuất hàng hóa. Nó giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn và chịu lực cao cho các hoạt động sản xuất.
  • Các công trình giao thông và hạ tầng: Thép hình H350 được sử dụng trong các công trình giao thông và hạ tầng như bến cảng, nhà ga, các công trình thủy lợi, và các cấu trúc hỗ trợ khác. Với khả năng chịu tải cao, nó đảm bảo tính ổn định và bền vững cho các công trình này.
Ngoài ra, thép hình H350 còn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác như cầu trục, giàn giáo, kệ chứa hàng, vv. 
[/chitiet]

[thuonghieu] Trung Quốc [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình H350:
  • Quy cách : H350 x 350 x 12 x 19 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 350 mm.
  • Độ dầy bụng: 12mm.
  • Chiều rộng cánh: 350mm.
  • Độ dầy cánh : 19mm.
  • Chiều dài cây: 12m.
  • Trọng lượng: 137kg/mét.
  • Trọng lượng cây 12m: 1.644kg.

[/mota]

0979 919 080