icon icon

 [chitiet]

THÉP HÌNH I100

1. Thép Hình I100 Là Thép Gì?

Thép hình I100 là một loại thép hình có hình dạng giống chữ "I". Nó được thiết kế với hai cánh song song được nối bởi một thanh giữa gọi là bụng, tạo ra hình dạng chữ "I". Thép hình I100 có kích thước chiều cao là 100mm, chiều ngang từ 45mm đến 55mm, chiều dày cánh và bụng từ 3mm đến 5.5mm.

Ứng dụng chính của thép hình I100 bao gồm xây dựng cấu trúc như cột và dầm trong các công trình xây dựng, như nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, cầu và các dự án khác. Thép hình I100 được sử dụng vì có khả năng chịu tải trọng và chống lực nén tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp.

2. Thép Hình I100 Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?

Thép hình I100 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khách nhau như TCVN 1651, JIS G3101, ASTM A36, ASTM A572. Cụ thể:
Tiêu chuẩn TCVN 1651: Đây là tiêu chuẩn của Việt Nam, quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép dùng trong công trình xây dựng. Thép hình I100 đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 1651 về độ dẻo và độ cứng.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản, quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép dùng chung trong xây dựng và cơ khí. Thép hình I100 đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101 về độ cứng, độ dẻo và độ bền.
  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Đây là tiêu chuẩn của Mỹ, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng, cơ khí và ngành sản xuất. Thép hình I100 đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A36 về độ bền và độ chịu lực.
  • Tiêu chuẩn ASTM A572: Đây là tiêu chuẩn của Mỹ, quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép có độ cứng cao và độ bền kéo tốt. Thép hình I100 đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A572 về độ bền kéo và độ dẻo.
Ngoài các tiêu chuẩn trên, Thép hình I100 còn được sản xuất và cung cấp theo nhiều tiêu chuẩn khác, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Hình I100?

Thông tin về thành phần hóa học cụ thể của thép hình I100 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất, tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tuy nhiên, dưới đây là một dự đoán về thành phần hóa học phổ biến mà bạn có thể gặp trong thép hình I:
  • C (Carbon - Carbon): Khoảng từ 0.17% đến 0.23%. Carbon là một thành phần quan trọng để cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Mn (Manganese - Manganese): Khoảng từ 0.50% đến 1.50%. Manganese thường được thêm vào để cải thiện khả năng đàn hồi và xử lý nhiệt của thép.
  • Si (Silicon - Silicon): Dưới 0.35%. Silicon có thể được thêm vào để cải thiện độ cứng và độ chịu mài mòn của thép.
  • S (Sulfur - Sulfur): Dưới 0.035%. Sulfur có thể có ảnh hưởng đến xử lý nhiệt của thép và thường được giảm thiểu trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.
  • P (Phosphorus - Phosphorus): Dưới 0.035%. Phosphorus thường được kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của thép.
Các thành phần hóa học cụ thể cũng có thể bao gồm các nguyên tố như sulfur (S), phosphorus (P), và các nguyên tố hợp kim khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Hình I100?

Tính chất cơ lý của thép hình I100 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể và quá trình sản xuất của từng nhà máy. Dưới đây là một ước lượng về các tính chất cơ lý phổ biến mà bạn có thể gặp trong thép hình I100:
  • Chỉ Số Đàn Hồi (Yield Strength): Khoảng từ 250 MPa đến 350 MPa. Đây là áp suất mà thép có thể chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Chỉ Số Đàn Hồi Cuối Cùng (Ultimate Tensile Strength - UTS): Khoảng từ 400 MPa đến 550 MPa. Đây là áp suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi đứt đoạn.
  • Độ Dãn Dài (% Elongation): Thường nằm trong khoảng từ 20% đến 25%. Đây là phần trăm gia tăng chiều dài của mẫu thép khi bị kéo căng trước khi đứt đoạn.
  • Độ Cứng (Hardness): Độ cứng Brinell (HB) hoặc độ cứng Rockwell (HRC) có thể được chỉ định để đo độ cứng của thép.
  • Độ Dẻo (Toughness): Khả năng chống va đập và giữ lại tính chất cơ lý sau khi chịu lực.
  • Độ Mài Mòn (Wear Resistance): Khả năng chống mài mòn của thép, quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn.
  • Điểm Nóng Chảy (Melting Point): Điểm nóng chảy của thép thường nằm trong khoảng 1.480 đến 1.530 độ C.
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng nhà sản xuất. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên tham khảo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Hình I100?

Thép hình I100 là một trong những loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Các quy cách thông dụng của thép hình I100 bao gồm:
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều cao (H): 100mm.
  • Chiều rộng (B): từ 45mm đến 55mm.
  • Độ dày (t): từ 3.0mm đến 5.5mm.
Lưu ý rằng, các quy cách trên chỉ là các quy cách thông dụng và có thể khác nhau tùy vào yêu cầu của từng công trình cụ thể. Do đó, trước khi lựa chọn và sử dụng thép hình I An Khánh, bạn nên tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật cần thiết để đảm bảo đúng yêu cầu của công trình.

6. Ứng Dụng Của Thép Thép Hình I100?

Thép hình I100 có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp, nhờ vào tính chất cơ lý tốt và khả năng chịu tải trọng cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình I100:
  • Cột và Dầm Xây Dựng: Thép hình I100 thường được sử dụng làm cột và dầm trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, nhà máy, tòa nhà cao tầng, và các công trình khác. Với khả năng chịu tải trọng và chống lực nén tốt, nó là lựa chọn phổ biến để hỗ trợ cấu trúc xây dựng.
  • Khung Kết Cấu: Trong xây dựng kết cấu, thép hình I100 được sử dụng để tạo ra các khung cấu trúc cho các công trình như trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng, và các công trình dân dụ.
  • Dự Án Năng Lượng Điện: Trong ngành năng lượng, thép hình I100 có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình như trạm biến áp và cột hỗ trợ cho các cấu trúc năng lượng điện.
  • Bậc Thang và Nền Nhà Công Nghiệp: Với tính chất chịu tải tốt, thép hình I100 thích hợp để sử dụng trong việc làm các bậc thang và nền nhà trong môi trường công nghiệp.
  • Dự Án Giao Thông: Trong xây dựng cầu và cảng, thép hình I100 có thể được sử dụng để tạo ra các cấu trúc chịu lực trong dự án giao thông.
Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép hình I100 có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

[/chitiet]

[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I100:
  • Chiều cao: 100mm.
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN 197:2014; TCVN 198:2008 (JIS Z2241; JIS Z2248), TCVN 7571-16 HSGS400/ JIS G3101:2020 SS400.
[/mota]





 [chitiet]

THÉP HÌNH I120

1. Thép Hình I120 Là Thép Gì?

Thép hình I120 là một loại thép hình có hình dạng giống chữ "I" khi nhìn từ phía trên. Thép hình I có hai cánh song song được nối bởi một thanh giữa gọi là bụng, tạo ra hình dạng chữ "I". Thép hình "I120" có chiều cao là 120 milimét, chiều ngang từ 60mm – 64mm, chiều dày cánh và bụng từ 3.8mm – 6mm.

Thép hình I120 thường được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp với các tính chất cơ lý như khả năng chịu tải trọng và chống lực nén tốt. Đối với các ứng dụng xây dựng, nó có thể được sử dụng làm cột, dầm, hoặc thành phần khung kết cấu trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, tòa nhà, cầu, và nhiều ứng dụng khác.

2. Thép Hình I120 Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?

Thông tin về tiêu chuẩn sản xuất của thép hình I120 có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và nhà sản xuất cụ thể. Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có các tiêu chuẩn riêng để đảm bảo chất lượng và tuân thủ trong quá trình sản xuất thép.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép hình I120 có thể tuân theo:

  • Tiêu chuẩn TCVN 1651: Đây là tiêu chuẩn của Việt Nam, quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép dùng trong công trình xây dựng. Thép hình I120đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 1651 về độ dẻo và độ cứng.
  • GB/T 706-2008: Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc đặt ra các yêu cầu về kích thước, hình dạng và yêu cầu kỹ thuật cho thép hình I.
  • JIS G3192: Tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định các yêu cầu cho thép hình, bao gồm cả thép hình I.
  • EN 10034: Tiêu chuẩn châu Âu quy định kích thước và tỷ lệ hình dạng cho thép hình I.
  • ASTM A6/A6M: Tiêu chuẩn Mỹ quy định kích thước và yêu cầu kỹ thuật cho các loại thép hình, bao gồm cả thép hình I.

Các tiêu chuẩn này thường cung cấp thông tin về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác cho thép hình I. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Hình I120?

Thông tin về thành phần hóa học cụ thể của thép hình I120 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà máy sản xuất. Dưới đây là một ước lượng về thành phần hóa học phổ biến mà bạn có thể gặp trong thép hình I:

  • C (Carbon - Carbon): Khoảng từ 0.17% đến 0.23%. Carbon là một thành phần quan trọng để cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
  • Mn (Manganese - Manganese): Khoảng từ 0.50% đến 1.50%. Manganese thường được thêm vào để cải thiện khả năng đàn hồi và xử lý nhiệt của thép.
  • Si (Silicon - Silicon): Dưới 0.35%. Silicon có thể được thêm vào để cải thiện độ cứng và độ chịu mài mòn của thép.
  • S (Sulfur - Sulfur): Dưới 0.035%. Sulfur có thể có ảnh hưởng đến xử lý nhiệt của thép và thường được giảm thiểu trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.
  • P (Phosphorus - Phosphorus): Dưới 0.035%. Phosphorus thường được kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của thép.

Các thành phần hóa học cụ thể cũng có thể bao gồm các nguyên tố như sulfur (S), phosphorus (P), và các nguyên tố hợp kim khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Hình I120?

Tính chất cơ lý của thép hình I120 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Dưới đây là một ước lượng về các tính chất cơ lý phổ biến mà bạn có thể gặp trong thép hình I120:

Chỉ Số Đàn Hồi (Yield Strength): Khoảng từ 250 MPa đến 350 MPa. Đây là áp suất mà thép có thể chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Chỉ Số Đàn Hồi Cuối Cùng (Ultimate Tensile Strength - UTS): Khoảng từ 400 MPa đến 550 MPa. Đây là áp suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi đứt đoạn.
  • Độ Dãn Dài (% Elongation): Thường nằm trong khoảng từ 20% đến 25%. Đây là phần trăm gia tăng chiều dài của mẫu thép khi bị kéo căng trước khi đứt đoạn.
  • Độ Cứng (Hardness): Độ cứng Brinell (HB) hoặc độ cứng Rockwell (HRC) có thể được chỉ định để đo độ cứng của thép.
  • Độ Dẻo (Toughness): Khả năng chống va đập và giữ lại tính chất cơ lý sau khi chịu lực.
  • Độ Mài Mòn (Wear Resistance): Khả năng chống mài mòn của thép, quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn.
  • Điểm Nóng Chảy (Melting Point): Điểm nóng chảy của thép thường nằm trong khoảng 1.480 đến 1.530 độ C.
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng nhà sản xuất. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên tham khảo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Hình I120?

Thép hình I120 là một trong những loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Các quy cách thông dụng của thép hình I120 bao gồm:
  • Chiều dài: 6m.
  • Chiều cao (H): 120mm.
  • Chiều rộng (B): từ 60mm đến 64mm.
  • Độ dày (t): từ 3.8mm đến 6.0mm.
Lưu ý rằng, các quy cách trên chỉ là các quy cách thông dụng và có thể khác nhau tùy vào yêu cầu của từng công trình cụ thể. Do đó, trước khi lựa chọn và sử dụng thép hình I An Khánh, bạn nên tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật cần thiết để đảm bảo đúng yêu cầu của công trình.

6. Ứng Dụng Của Thép Thép Hình I120?

Thép hình I120, như các loại thép hình I khác, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình I120:
  • Xây Dựng Kết Cấu: Thép hình I120 thường được sử dụng trong xây dựng kết cấu như cột, dầm, và khung kết cấu của các công trình như nhà xưởng, nhà máy, tòa nhà cao tầng, cầu, và các dự án xây dựng khác.
  • Ngành Năng Lượng: Trong các dự án năng lượng, thép hình I120 có thể được sử dụng cho việc xây dựng các cột hỗ trợ, dầm, và cấu trúc khác trong các trạm biến áp và nhà máy điện.
  • Dự Án Giao Thông: Trong xây dựng cầu và cảng, thép hình I120 có thể được sử dụng để tạo ra các cấu trúc chịu lực trong dự án giao thông.
  • Ngành Công Nghiệp: Thép hình I120 cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như việc làm khung kết cấu cho máy móc, giàn giáo, và nền nhà công nghiệp.
  • Xây Dựng Nông Nghiệp: Trong một số trường hợp, thép hình I120 có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình liên quan đến nông nghiệp, như kho chứa hàng, nhà lớn, và trang trại công nghiệp.
Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của thép hình I120 có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

[/chitiet]

[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I120:
  • Chiều cao: 120mm.
  • Chiều dài: 6m.
  • Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Mác thép: SS400.
  • Tiêu chuẩn: TCVN 197:2014; TCVN 198:2008 (JIS Z2241; JIS Z2248), TCVN 7571-16 HSGS400/ JIS G3101:2020 SS400.
[/mota]











[chitiet]

THÉP HÌNH I150

1. Thép Hình I150 Là Thép Gì?

Thép hình I150 là một loại thép hình có hình dạng giống chữ "I" khi nhìn từ phía trên. Thép hình I có hai cánh song song được nối bởi một thanh giữa gọi là bụng, tạo ra hình dạng chữ "I". Thép hình "I150" có chiều cao là 150 milimét, chiều ngang từ 72mm – 75mm, chiều dày cánh và bụng từ 4.5mm – 7mm.

Thép hình I150 thường được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp với các tính chất cơ lý như khả năng chịu tải trọng và chống lực nén tốt. Đối với các ứng dụng xây dựng, nó có thể được sử dụng làm cột, dầm, hoặc thành phần khung kết cấu trong các công trình như nhà xưởng, nhà máy, tòa nhà, cầu, và nhiều ứng dụng khác.

2. Thép Hình I150 Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?

Thông tin về tiêu chuẩn sản xuất của thép hình I150 có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và nhà máy sản xuất cụ thể. Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có các tiêu chuẩn riêng để đảm bảo chất lượng và tuân thủ trong quá trình sản xuất thép.

Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà thép hình I150 có thể tuân theo:


Tiêu chuẩn TCVN 1651: Đây là tiêu chuẩn của Việt Nam, quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép dùng trong công trình xây dựng. Thép hình I150 đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 1651 về độ dẻo và độ cứng.

   - GB/T 706-2008: Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc đặt ra các yêu cầu về kích thước, hình dạng và yêu cầu kỹ thuật cho thép hình I.
   - JIS G3192: Tiêu chuẩn của Nhật Bản quy định các yêu cầu cho thép hình, bao gồm cả thép hình I.
   - EN 10034: Tiêu chuẩn châu Âu quy định kích thước và tỷ lệ hình dạng cho thép hình I.
   - 
ASTM A6/A6M: Tiêu chuẩn Mỹ quy định kích thước và yêu cầu kỹ thuật cho các loại thép hình, bao gồm cả thép hình I.

Các tiêu chuẩn này thường cung cấp thông tin về kích thước, thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác cho thép hình I150. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

3. Thành Phần Hóa Học Của Thép Hình I150?

Thông tin về thành phần hóa học cụ thể của thép hình I150 có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà máy sản xuất. Dưới đây là một ước lượng về thành phần hóa học phổ biến mà bạn có thể gặp trong thép hình I150:

   - C (Carbon - Carbon): Khoảng từ 0.17% đến 0.23%. Carbon là một thành phần quan trọng để cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
   - Mn (Manganese - Manganese): Khoảng từ 0.50% đến 1.50%. Manganese thường được thêm vào để cải thiện khả năng đàn hồi và xử lý nhiệt của thép.
   - Si (Silicon - Silicon): Dưới 0.35%. Silicon có thể được thêm vào để cải thiện độ cứng và độ chịu mài mòn của thép.
   - S (Sulfur - Sulfur): Dưới 0.035%. Sulfur có thể có ảnh hưởng đến xử lý nhiệt của thép và thường được giảm thiểu trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng.
   - 
P (Phosphorus - Phosphorus): Dưới 0.035%. Phosphorus thường được kiểm soát để tránh ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của thép.

Các thành phần hóa học cụ thể cũng có thể bao gồm các nguyên tố như sulfur (S), phosphorus (P), và các nguyên tố hợp kim khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm và tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên tham khảo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

4. Tính Chất Cơ Lý Của Thép Hình I150?

Tính chất cơ lý của thép hình I150 có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể, quy trình sản xuất và tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Dưới đây là một ước lượng về các tính chất cơ lý phổ biến mà bạn có thể gặp trong thép hình I150:
  • Chỉ Số Đàn Hồi (Yield Strength): Khoảng từ 275 MPa đến 375 MPa. Đây là áp suất mà thép có thể chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Chỉ Số Đàn Hồi Cuối Cùng (Ultimate Tensile Strength - UTS): Khoảng từ 410 MPa đến 560 MPa. Đây là áp suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi đứt đoạn.
  • Độ Dãn Dài (% Elongation): Thường nằm trong khoảng từ 18% đến 23%. Đây là phần trăm gia tăng chiều dài của mẫu thép khi bị kéo căng trước khi đứt đoạn.
  • Độ Cứng (Hardness): Độ cứng Brinell (HB) hoặc độ cứng Rockwell (HRC) có thể được chỉ định để đo độ cứng của thép.
  • Độ Dẻo (Toughness): Khả năng chống va đập và giữ lại tính chất cơ lý sau khi chịu lực.
  • Độ Mài Mòn (Wear Resistance): Khả năng chống mài mòn của thép, quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn.
  • Điểm Nóng Chảy (Melting Point): Điểm nóng chảy của thép thường nằm trong khoảng 1.480 đến 1.530 độ C.

    Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng nhà sản xuất. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên tham khảo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng nhà sản xuất. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên tham khảo từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp thép cụ thể.

5. Quy Cách Thông Dụng Của Thép Hình I150?

Thép hình I150 là một trong những loại thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Các quy cách thông dụng của thép hình I150 bao gồm:

   - Chiều dài: từ 6m đến 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
   - Chiều cao (H): 150mm.
   - Chiều rộng (B): từ 72mm đến 75mm.
   - 
Độ dày (t): từ 4.5mm đến 7.0mm.

Lưu ý rằng, các quy cách trên chỉ là các quy cách thông dụng và có thể khác nhau tùy vào yêu cầu của từng công trình cụ thể. Do đó, trước khi lựa chọn và sử dụng thép hình I An Khánh, bạn nên tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật cần thiết để đảm bảo đúng yêu cầu của công trình.

6. Ứng Dụng Của Thép Thép Hình I150?

Thép hình I150, như các loại thép hình I khác, có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp do tính linh hoạt và khả năng chịu tải trọng cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hình I150:
  • Xây Dựng Kết Cấu: Thép hình I150 thường được sử dụng để tạo ra cột, dầm và khung kết cấu trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà máy, tòa nhà, và cả các công trình dân dụ.
  • Ngành Năng Lượng: Trong các dự án năng lượng, thép hình I150 có thể được sử dụng làm cột hỗ trợ, dầm và cấu trúc khác trong các trạm biến áp và nhà máy điện.
  • Giao Thông và Cầu Đường: Thép hình I150 có thể được tích hợp vào cấu trúc của các cầu và các công trình giao thông khác để cung cấp sự chịu lực và ổn định.
  • Ngành Công Nghiệp: Trong ngành công nghiệp, thép hình I150 có thể được sử dụng làm khung kết cấu cho máy móc, giàn giáo, và cấu trúc công nghiệp khác.
  • Xây Dựng Nông Nghiệp: Trong một số trường hợp, thép hình I150 có thể được sử dụng trong xây dựng các công trình liên quan đến nông nghiệp, như kho chứa hàng, nhà lớn, và trang trại công nghiệp.
Ứng dụng cụ thể của thép hình I150 sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và ngành công nghiệp.

[/chitiet]

[thuonghieu] An Khánh/ Á Châu/ Vina One/ Trung Quốc…[/thuonghieu]
[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]
[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I150:
- Chiều cao: 150mm.
- Chiều dài: 6m - 12m.
- Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Mác thép: SS400.
- Tiêu chuẩn: TCVN 197:2014; TCVN 198:2008 (JIS Z2241; JIS Z2248), TCVN 7571-16 HSGS400/ JIS G3101:2020 SS400.

[/mota]

























[chitiet]

Thép hình H Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình H Posco:

  • Thép hình H Posco là một loại thép hình có dạng chữ H, được sản xuất bởi Tập đoàn Posco, một trong những tập đoàn sản xuất thép hàng đầu thế giới. Thép hình H Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật và xây dựng.
  • Thép hình H Posco thường được sản xuất từ các loại thép carbon, thép carbon hợp kim, thép không gỉ, thép cường độ cao và được gia công và cán nóng hoặc cán nguội với độ dày và chiều cao khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
  • Thép hình H Posco có nhiều kích thước khác nhau với các thông số kỹ thuật như chiều dài, chiều cao, chiều rộng và độ dày khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau. Chúng được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ngành công nghiệp và xây dựng.
  • Tính chất cơ lý của thép hình H Posco đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng như kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thủy, hầm mỏ, các kết cấu công nghiệp và cơ khí.

2. Thép hình H Posco được sản xuất như thế nào?

Thép hình H Posco được sản xuất thông qua các quy trình cán nóng hoặc cán nguội và được gia công và hình thành thành các hình chữ H. Quá trình sản xuất thông thường bao gồm các bước sau:
  • Nguyên liệu: Thép hình H Posco được sản xuất từ các loại thép carbon, thép carbon hợp kim, thép không gỉ, thép cường độ cao.
  • Tiền xử lý: Thép được cắt thành các tấm thép với độ dày và chiều rộng khác nhau để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  • Cán nóng hoặc cán nguội: Thép được cán qua các máy cán để hình thành thành hình chữ H với độ dày và chiều cao khác nhau. Trong quá trình cán nóng, thép được đưa qua các máy cán có nhiệt độ cao để làm mềm và dễ dàng hình thành thành hình chữ H. Trong quá trình cán nguội, thép được cán ở nhiệt độ thấp hơn, giúp tạo ra các tính năng cơ lý khác nhau.
  • Gia công và hoàn thiện: Sau khi hình thành, thép hình H Posco được gia công và cắt theo các kích thước và thông số kỹ thuật yêu cầu của khách hàng. Sau đó, các đường viền và bề mặt của thép được mài mòn và hoàn thiện để đáp ứng các yêu cầu về chất lượng bề mặt.
Quá trình sản xuất thép hình H Posco được thực hiện với các tiêu chuẩn chất lượng cao để đảm bảo tính chất cơ lý và độ bền của sản phẩm.

3. Thép hình H Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình H Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards) và KS (Korean Industrial Standards). Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm trên toàn thế giới. Đối với thị trường Việt Nam, thép hình H Posco thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn KS-JIS.

Các tiêu chuẩn này đều đảm bảo rằng sản phẩm thép hình H Posco đáp ứng được các yêu cầu chất lượng, kích thước, hình dạng và tính chất cơ lý của từng ứng dụng khác nhau. Ngoài ra, Posco cũng có các tiêu chuẩn và quy trình kiểm tra nội bộ của riêng mình để đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường khác nhau.

4. Thép hình H Posco bao gồm những loại mác thép nào?

Thép hình H Posco bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tuy nhiên các mác thép phổ biến nhất được sử dụng trong sản xuất thép hình H Posco là SS400 và SM490.
  •  Mác thép SS400 là loại thép có độ cứng trung bình, dễ dàng gia công và hàn. Thép SS400 thường được sử dụng trong sản xuất các kết cấu nhà xưởng, nhà dân dụng, cầu đường, đóng tàu, ô tô,...
  • Mác thép SM490 là loại thép cường độ cao, có độ bền cao và đặc tính chịu lực tốt. Thép SM490 thường được sử dụng trong sản xuất các kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp như cầu đường, nhà xưởng, đóng tàu, kết cấu nặng,...
Các mác thép khác của thép hình H Posco cũng được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cũng như ứng dụng của nó.

5. Thành phần hóa học của thép hình H Posco?

Thành phần hóa học của thép hình H Posco tùy thuộc vào các mác thép khác nhau được sử dụng trong sản xuất. Tuy nhiên, một số thành phần hóa học phổ biến của thép hình H Posco có thể được liệt kê như sau:
  • Mác thép SS400: C (0.05% đến 0.20%), Si (dưới 0.5%), Mn (dưới 1.5%), P (dưới 0.045%), S (dưới 0.045%)
  • Mác thép SM490: C (dưới 0.20%), Si (dưới 0.5%), Mn (dưới 1.6%), P (dưới 0.035%), S (dưới 0.035%), Cr (dưới 0.30%), Ni (dưới 0.50%), Cu (dưới 0.30%)
Các thành phần hóa học khác cũng có thể được thêm vào để cải thiện tính chất cơ lý của sản phẩm như độ bền kéo, độ cứng, khả năng chịu lực,... Tuy nhiên, các thành phần hóa học này phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật để đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy của sản phẩm.

6. Tính chất cơ lý của thép hình H Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình H Posco phụ thuộc vào mác thép và quy cách của sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, các tính chất cơ lý chung của thép hình H Posco bao gồm:
  • Độ bền kéo (tensile strength): từ 400 MPa đến 540 MPa tùy vào mác thép
  • Độ dãn dài (elongation): từ 20% đến 28% tùy vào mác thép và độ dày của sản phẩm
  • Độ cứng (hardness): thường nằm trong khoảng từ 170 đến 210 HB
  • Khả năng chịu lực: thép hình H Posco có khả năng chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cầu đường, nhà xưởng, giàn khoan dầu khí,...
Các tính chất cơ lý này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật của ngành thép để đảm bảo tính đồng nhất và độ tin cậy của sản phẩm.

7. Quy cách thông dụng của thép hình H Posco?

Các quy cách thông dụng của thép hình H Posco bao gồm:
  • Kích thước: đa dạng với nhiều kích thước khác nhau, thông dụng nhất là từ 100x100mm đến 500x500mm.
  • Độ dày: từ 6mm đến 14mm.
  • Độ dài: thông thường từ 6m đến 12m hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Tuy nhiên, các quy cách này có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu của khách hàng.

8. Ứng dụng thép hình H Posco?

Thép hình H Posco được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng và cơ khí, bao gồm:
  • Xây dựng cầu và tòa nhà cao tầng: Thép hình H Posco được sử dụng trong việc xây dựng các cầu và tòa nhà cao tầng như làm cột, dầm chính, sàn và khung kết cấu.
  • Các công trình cầu đường: Thép hình H Posco được sử dụng trong việc xây dựng cầu đường, như cầu vượt, cầu treo, cầu dây văng và cầu chữ Y.
  • Ngành cơ khí: Thép hình H Posco được sử dụng trong sản xuất các máy móc, thiết bị công nghiệp, ô tô, xe máy, đóng tàu và các ứng dụng khác trong ngành cơ khí.
  • Năng lượng điện: Thép hình H Posco được sử dụng trong việc xây dựng các công trình năng lượng điện như nhà máy thủy điện, nhà máy điện gió, nhà máy điện mặt trời.
  • Thiết kế nội thất: Thép hình H Posco cũng được sử dụng trong thiết kế nội thất, ví dụ như cửa sổ, cửa ra vào, lan can, bàn ghế và các sản phẩm khác.
Tóm lại, thép hình H Posco được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như là một vật liệu cơ khí chất lượng cao để đảm bảo tính ổn định và độ bền cho các công trình và sản phẩm.



[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Quy cách thép hình H Posco thông dụng:
[/mota]

[chitiet]

Thép Hình I150 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I150 Posco:

Thép hình I150 Posco là một loại thép hình I có kích thước tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn sản xuất của tập đoàn thép Posco - một tập đoàn sản xuất thép hàng đầu thế giới có trụ sở chính tại Hàn Quốc.

Thép hình I150 Posco được sản xuất từ quá trình cán nóng và có dạng hình chữ I. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, đóng tàu, sản xuất các thiết bị và máy móc, v.v. Thép hình I150 Posco có kích thước tiêu chuẩn là 150mm x 75mm và độ dày từ 5mm đến 7mm.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I150 Posco:

  • Quy cách : I150 x 75 x 5 x 7 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 150 mm.
  • Độ dầy bụng: 5mm.
  • Chiều rộng cánh: 75mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 7mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 14kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 84kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 168kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I150 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I150 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I150 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I150 Posco có những loại mác thép nào?

Thép hình I150 Posco có thể được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dưới đây là một số mác thép thông dụng mà thép hình I150 Posco có thể được sản xuất:
  • SS400: Đây là loại thép cấu trúc carbon thấp phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cầu đường, nhà xưởng, thùng chứa, v.v. Đặc tính của SS400 là độ bền kéo và chịu va đập tốt.
  • SM490: Loại thép cấu trúc có độ bền cao, được sử dụng trong các ứng dụng cầu đường, nhà xưởng, giàn khoan, v.v. Đặc tính của SM490 là khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt.
  • SS540: Loại thép cấu trúc có độ bền kéo và chịu va đập cao, được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng công trình như cột, dầm, v.v.
  • SS590: Loại thép cấu trúc có độ bền cao, được sử dụng trong các ứng dụng cầu đường, nhà xưởng, giàn khoan, v.v. Đặc tính của SS590 là khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt.
Ngoài các mác thép trên, còn có nhiều loại mã thép khác được sử dụng cho thép hình I150 Posco, tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu sử dụng của khách hàng.

6. Thành phần hóa học của thép hình I150 Posco?

Thành phần hóa học của thép hình I150 Posco sẽ phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng. Tuy nhiên, ở đây ta sẽ cung cấp một số thông tin chung về thành phần hóa học của thép hình I150 Posco:
  • Carbon (C): khoảng từ 0.17% đến 0.25%
  • Silicon (Si): khoảng từ 0.15% đến 0.35%
  • Mangan (Mn): khoảng từ 0.30% đến 1.50%
  • Phốt pho (P): tối đa 0.035%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0.035%
  • Sắt (Fe): còn lại
Các thành phần trên có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mác thép được sử dụng cho thép hình I150 Posco và các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I150 Posco?

Tính chất cơ lý của thép hình I150 Posco cũng sẽ phụ thuộc vào loại mác thép được sử dụng và các thông số kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, thông thường, thép hình I150 Posco có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền kéo: từ 400 MPa đến 540 MPa
  • Độ dãn dài: từ 18% đến 24%
  • Độ cứng Brinell: từ 131 HB đến 181 HB
  • Độ giãn nở nhiệt: từ 11.7 x 10^-6 /K đến 12.6 x 10^-6 /K
  • Modul đàn hồi (E-modul): khoảng từ 200 GPa đến 210 GPa
Các tính chất trên có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép, quy cách sản phẩm, quy trình sản xuất, và điều kiện môi trường sử dụng. Tuy nhiên, các tính chất này là những đặc tính chung của thép hình I150 Posco và có thể được sử dụng để đánh giá tính chất cơ lý của sản phẩm.

8. Ứng dụng thép hình I150 Posco?

Thép hình I150 Posco có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép hình I150 Posco:
  • Xây dựng kết cấu nhà cao tầng: thép hình I150 Posco thường được sử dụng trong các công trình xây dựng kết cấu nhà cao tầng như tòa nhà văn phòng, chung cư, khách sạn...
  • Cầu đường: thép hình I150 Posco được sử dụng trong việc xây dựng các cầu đường, sân bay, nhà ga...
  • Kho bãi và nhà xưởng: thép hình I150 Posco được sử dụng trong xây dựng các kho bãi và nhà xưởng do tính chất chịu lực tốt.
  • Năng lượng: thép hình I150 Posco cũng được sử dụng trong các công trình liên quan đến năng lượng như các trạm biến áp, nhà máy điện gió, điện mặt trời...
  • Các thiết bị cơ khí: thép hình I150 Posco có tính chất cơ lý tốt nên cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị cơ khí, máy móc, bàn làm việc, giá kệ...
Ngoài các ứng dụng trên, thép hình I150 Posco còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như đóng tàu, sản xuất ô tô, thiết bị y tế...

XEM THÊM:

THÉP HÌNH I198 POSCO
THÉP HÌNH I200 POSCO
THÉP HÌNH I248 POSCO
THÉP HÌNH I250 POSCO
THÉP HÌNH I298 POSCO
THÉP HÌNH I300 POSCO


[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I150 Posco:
  • Quy cách : I150 x 75 x 5 x 7 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 150 mm.
  • Độ dầy bụng: 5mm.
  • Chiều rộng cánh: 75mm.
  • Độ dầy trung bình cánh : 7mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 14kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 84kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 168kg.

[/mota]




[chitiet]

Thép Hình I198 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I198 Posco:

Thép Hình I198 Posco là một loại thép hình dạng chữ "I" có kích thước tiêu chuẩn là 198mm x 99mm, độ dày từ 4.5mm đến 7mm và được sản xuất bởi tập đoàn POSCO - một trong những tập đoàn sản xuất thép hàng đầu thế giới, có trụ sở tại Hàn Quốc.

Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cầu đường, cơ khí, đóng tàu, năng lượng tái tạo, và nhiều ứng dụng khác. Thép Hình I198 Posco có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, và được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I198 Posco:

  • Quy cách : I198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 198 mm.
  • Độ dầy bụng: 4.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 99mm
  • Độ dầy trung bình cánh: 7mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 18.2kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 109,2kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 218,4kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I150 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I198 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

  • Thép hình I198 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I198 Posco có những loại mác thép nào?

Thép Hình I198 Posco có thể được sản xuất từ nhiều loại mác thép khác nhau, tuy nhiên, các mác thép phổ biến được sử dụng để sản xuất Thép Hình I198 Posco là SS400 và SM490A.
  • SS400: Là loại thép cacbon thấp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí, ô tô, đóng tàu, v.v. Thép SS400 có độ bền cao, tính đàn hồi tốt và khả năng chịu lực tốt.
  • SM490A: Là loại thép hợp kim thấp, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng xây dựng và cầu đường. Thép SM490A có độ bền cao, tính đàn hồi tốt, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống mài mòn tốt.
Các loại mác thép khác cũng có thể được sử dụng để sản xuất Thép Hình I198 Posco tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, SS400 và SM490A là hai mác thép phổ biến được sử dụng rộng rãi trong sản xuất Thép Hình I198 Posco.

6. Thành phần hóa học của thép hình I198 Posco?

Thành phần hóa học của Thép Hình I198 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép được sử dụng để sản xuất sản phẩm. Tuy nhiên, để đưa ra một số giá trị thông thường, ta có thể tham khảo như sau:

Thành phần hóa học của thép hình I198 Posco mác thép SS400:
  • Carbon (C): 0.18%
  • Silicon (Si): 0.30%
  • Manganese (Mn): 1.4%
  • Phosphorus (P): 0.040%
  • Sulfur (S): 0.040%

Thành phần hóa học của thép hình I198 Posco mác thép SM490A:

  • Carbon (C): 0.20%
  • Silicon (Si): 0.55%
  • Manganese (Mn): 1.65%
  • Phosphorus (P): 0.035%
  • Sulfur (S): 0.035%
  • Nickel (Ni): 0.30%
  • Chromium (Cr): 0.20%
  • Molybdenum (Mo): 0.10%
Chú ý rằng, các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cần phải kiểm tra các giá trị thành phần hóa học để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I198 Posco?

Thép Hình I198 Posco có các tính chất cơ lý sau:
  • Độ bền cao: Thép Hình I198 Posco có độ bền kéo cao, giúp nó chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng hay gãy.
  • Độ cứng cao: Thép Hình I198 Posco có độ cứng cao, giúp nó chịu được lực tác động mạnh mà không bị biến dạng.
  • Độ uốn cong tốt: Thép Hình I198 Posco có độ uốn cong tốt, giúp nó linh hoạt trong việc sử dụng và thi công.
  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt: Thép Hình I198 Posco có khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  • Dễ dàng gia công: Thép Hình I198 Posco có tính chất dễ dàng gia công, giúp cho việc cắt, mài, đục, hàn, ép, uốn, v.v. trở nên dễ dàng hơn.
Tính đồng nhất và ổn định: Thép Hình I198 Posco có tính đồng nhất và ổn định, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của sản phẩm.

Tóm lại, Thép Hình I198 Posco là loại thép có tính chất cơ lý tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, cầu đường, cơ khí, đóng tàu, năng lượng tái tạo, và nhiều ứng dụng khác.

8. Ứng dụng thép hình I198 Posco?

Thép Hình I198 Posco là một loại sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các ứng dụng khác nhau như:
  • Xây dựng: Thép Hình I198 Posco được sử dụng trong các công trình xây dựng như cầu đường, tòa nhà, nhà máy, nhà xưởng, v.v. Thép Hình I198 Posco được sử dụng để làm khung kết cấu, cột, dầm, móng, tấm che nắng, cửa sổ, v.v.
  • Cơ khí: Thép Hình I198 Posco được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí như máy móc, thiết bị, dụng cụ, v.v. Thép Hình I198 Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, khung máy, vỏ máy, các kết cấu cơ khí, v.v.
  • Đóng tàu: Thép Hình I198 Posco được sử dụng để sản xuất các kết cấu đóng tàu như cột, dầm, khung, tấm che nắng, v.v.
  • Ô tô: Thép Hình I198 Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô như khung xe, các kết cấu bảo vệ, các bộ phận truyền động, v.v.
  • Máy bay: Thép Hình I198 Posco được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy bay như khung thân máy bay, cánh máy bay, v.v.
  • Năng lượng: Thép Hình I198 Posco được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng như các cột, dầm, khung kết cấu của các dự án điện gió, điện mặt trời, v.v.
Tóm lại, Thép Hình I198 Posco là một sản phẩm thép đa dạng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến cơ khí, đóng tàu, ô tô, máy bay và năng lượng.

XEM THÊM:

THÉP HÌNH I150 POSCO
THÉP HÌNH I200 POSCO
THÉP HÌNH I248 POSCO
THÉP HÌNH I250 POSCO
THÉP HÌNH I298 POSCO
THÉP HÌNH I300 POSCO


[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I198 Posco:
  • Quy cách : I198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 198 mm.
  • Độ dầy bụng: 4.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 99mm
  • Độ dầy trung bình cánh: 7mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 18.2kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 109,2kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 218,4kg.

[/mota]

[chitiet]

Thép Hình I200 Posco là thép gì?

1. Định nghĩa thép hình I200 Posco:

Thép Hình I200 Posco là một loại thép hình được sản xuất bởi tập đoàn Posco - tập đoàn sản xuất thép lớn nhất của Hàn Quốc và là một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất trên thế giới. 
Thép Hình I200 Posco là loại thép có dạng hình chữ "I" với chiều cao của hình là 200mm. Được sản xuất từ các quy trình chế tạo thép hiện đại, thép Hình I200 Posco có tính chất cơ lý tốt và được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, máy bay, năng lượng, v.v.

2. Thông số kỹ thuật thép hình I200 Posco:

  • Quy cách : I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 200mm.
  • Độ dầy bụng: 5.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 100mm
  • Độ dầy trung bình cánh: 8mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 21.3kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 127,8kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 255,6kg.

3. Dấu hiệu nhận biết thép hình I200 Posco:

Ký hiệu Chữ PS/ PY được nhập nổi trên cây thép.

Ký hiệu PS:

Ký hiệu PY:

4. Thép hình I200 Posco được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép hình I200 Posco được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn nội địa Hàn Quốc, bao gồm:
  • Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản: JIS (Japanese Industrial Standards)
  • Tiêu Chuẩn Hàn Quốc: KS (Korean Standard)
  • Tiêu Chuẩn Quốc Gia: TCVN 7571-16:2017 (Vietnam Standard)
  • Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ: ASTM (American Society for Testing and Materials)
  • Tiêu Chuẩn Châu Âu: EN 10025-2 (European Norms)

5. Thép hình I200 Posco có những loại mác thép nào?

Thép Hình I200 Posco có nhiều loại mác thép khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Một số mác thép thông dụng được sử dụng cho Thép Hình I200 Posco bao gồm:
  • SS400: Đây là một loại thép cấu trúc thông dụng, có độ bền cao, dễ gia công và hàn được tốt. Thép SS400 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, v.v.
  • SM490: Đây là một loại thép cấu trúc có độ bền cao hơn so với SS400 và có khả năng chịu lực tốt hơn. Thép SM490 thường được sử dụng trong các kết cấu như cầu đường, cột cầu, tàu thuyền, v.v.
  • Q345B: Đây là một loại thép cấu trúc được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc và có tính chất cơ lý tốt. Thép Q345B thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, v.v.
  • S355JR: Đây là một loại thép cấu trúc có độ bền cao và có tính chịu lực tốt. Thép S355JR thường được sử dụng trong các kết cấu như cầu đường, cột cầu, tàu thuyền, v.v.
Ngoài ra, còn có nhiều mác thép khác được sử dụng cho Thép Hình I200 Posco tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của khách hàng và ứng dụng sản phẩm.

6. Thành phần hóa học của thép hình I200 Posco?

Thành phần hóa học của Thép Hình I200 Posco có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mác thép và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Tuy nhiên, thông thường, thành phần hóa học của Thép Hình I200 Posco bao gồm:
  • Carbon (C): 0.18 - 0.23%
  • Silicon (Si): 0.15 - 0.50%
  • Manganese (Mn): 1.20 - 1.60%
  • Phosphorus (P): 0.035% (tối đa)
  • Sulfur (S): 0.035% (tối đa)
Ngoài ra, các thành phần hóa học khác cũng có thể được thêm vào để cải thiện tính chất cơ lý và ứng dụng của thép, ví dụ như Crom (Cr), Niken (Ni), Vanadi (V), Molypden (Mo), v.v. Tuy nhiên, các giá trị này sẽ khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm.

7. Tính chất cơ lý của thép hình I200 Posco?

Tính chất cơ lý của Thép Hình I200 Posco phụ thuộc vào loại mác thép và quy trình sản xuất. Tuy nhiên, thông thường, các tính chất cơ lý của Thép Hình I200 Posco bao gồm:
  • Độ bền kéo (Tensile strength): từ 400 đến 540 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): từ 18 đến 28%
  • Độ cứng (Hardness): từ 121 đến 163 HB
Các tính chất cơ lý của Thép Hình I200 Posco được điều chỉnh thông qua quy trình sản xuất như kiểm soát quá trình nung nóng, xử lý nhiệt và tôi luyện để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Thép Hình I200 Posco thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí, đóng tàu, ô tô, v.v. nhờ tính chất cơ lý và khả năng chịu lực tốt.

8. Ứng dụng thép hình I200 Posco?

Thép hình I200 Posco có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất cơ lý và tính năng của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép hình I200 Posco:
  • Xây dựng cầu, nhà xưởng, tòa nhà: Thép hình I200 Posco được sử dụng để tạo ra khung kết cấu chịu tải cho các công trình xây dựng lớn như cầu, nhà xưởng, tòa nhà.
  • Cơ khí chế tạo: Thép hình I200 Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • Đóng tàu: Thép hình I200 Posco được sử dụng để tạo ra khung kết cấu chịu tải cho các tàu biển lớn như tàu chở dầu, tàu chở hàng, tàu du lịch.
  • Ô tô: Thép hình I200 Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận của xe ô tô như khung xe, hệ thống treo, v.v.
  • Sản xuất thiết bị điện: Thép hình I200 Posco được sử dụng để sản xuất các bộ phận của thiết bị điện như bộ biến áp, bộ chuyển đổi, v.v.
Với tính chất cơ lý tốt và tính năng đa dạng, thép hình I200 Posco đã trở thành vật liệu được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

XEM THÊM:

THÉP HÌNH I150 POSCO
THÉP HÌNH I198 POSCO
THÉP HÌNH I248 POSCO
THÉP HÌNH I250 POSCO
THÉP HÌNH I298 POSCO
THÉP HÌNH I300 POSCO


[/chitiet]

[thuonghieu] Posco [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
Thông số kỹ thuật thép hình I200 Posco:
  • Quy cách : I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m.
  • Chiều cao bụng: 200mm.
  • Độ dầy bụng: 5.5mm.
  • Chiều rộng cánh: 100mm
  • Độ dầy trung bình cánh: 8mm.
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: 21.3kg/mét.
  • Trọng lượng cây 6m: 127,8kg.
  • Trọng lượng cây 12m: 255,6kg.

[/mota]

0979 919 080