icon icon

[chitiet]

Thép ống kẽm là thép gì?

1. Định nghĩa thép ống kẽm ?

Thép ống kẽm là loại thép ống được tráng một lớp kẽm trên bề mặt của nó để tăng tính chống gỉ sét và độ bền của sản phẩm. Lớp tráng kẽm được phủ lên bề mặt của thép thông qua quá trình mạ điện hoặc quá trình mạ nóng.

Thép ống kẽm thường có các đặc tính tương tự như thép ống đen, tuy nhiên, lớp tráng kẽm giúp cho thép ống kẽm có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Do đó, thép ống kẽm thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn cao như hệ thống ống dẫn nước, khí, hệ thống cấp thoát nước, các ứng dụng trong ngành xây dựng, sản xuất thiết bị điện, sản xuất đồ gia dụng, v.v.

2. Thép ống kẽm được sản xuất như thế nào?

Thép ống kẽm được sản xuất bằng cách tráng một lớp kẽm lên bề mặt của thép thông qua quá trình mạ điện hoặc quá trình mạ nóng. Cụ thể quá trình sản xuất như sau:
  • Tiền xử lý: Theo đúng quy trình sản xuất, trước khi tráng kẽm, bề mặt của thép ống cần được làm sạch để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào có thể ảnh hưởng đến quá trình tráng kẽm. Thông thường, quá trình này bao gồm các bước đánh bóng, tẩy rửa bằng dung dịch axit và rửa bằng nước.
  • Mạ điện: Theo phương pháp này, thép ống được đưa qua bể chứa dung dịch kẽm mà điện âm được đưa qua thép ống, trong khi điện dương được đưa qua thanh kẽm nằm trong bể chứa dung dịch. Quá trình tráng kẽm bắt đầu khi điện dương từ thanh kẽm kết nối với điện âm của thép ống, khi đó lớp kẽm bắt đầu phân tách ra khỏi dung dịch và tráng lên bề mặt của thép ống. Sau khi quá trình tráng kẽm hoàn tất, thép ống được rửa sạch bằng nước và để khô.
  • Mạ nóng: Theo phương pháp này, thép ống được đưa qua lò đốt và sau đó được tráng kẽm bằng cách chìm vào bể chứa kẽm nóng chảy. Khi thép ống chạm vào bề mặt kẽm nóng chảy, lớp kẽm bắt đầu phân tách và tráng lên bề mặt của thép. Sau đó, thép ống được kéo qua bể làm mát để ngừng quá trình tráng kẽm.
  • Kiểm tra chất lượng: Sau khi quá trình tráng kẽm hoàn tất, các sản phẩm thép ống kẽm sẽ được kiểm tra chất lượng bằng các phương pháp như đo độ dày lớp kẽm, kiểm tra độ bền và độ dẻo của thép, và kiểm tra các đặc tính hình học của sản phẩm.
  • Sản phẩm thép ống kẽm được đóng gói và vận chuyển đến các đơn vị sử dụng để sản xuất hoặc lắp đặt

3. Thép ống kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn nào?

Thép ống kẽm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào khu vực sản xuất và yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, ở Việt Nam, các tiêu chuẩn phổ biến nhất cho sản xuất thép hình ống kẽm bao gồm:
  • Tiêu chuẩn ASTM A500: Đây là tiêu chuẩn của Hiệp hội thép Hoa Kỳ (American Institute of Steel Construction - AISC) và được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ. Tiêu chuẩn này áp dụng cho thép hình ống hàn và thép hình ống không hàn có dạng hình chữ nhật, vuông hoặc tròn.
  • Tiêu chuẩn JIS G3466: Đây là tiêu chuẩn của Nhật Bản và áp dụng cho thép hình ống vuông và chữ nhật.
  • Tiêu chuẩn BS EN 10219: Đây là tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu (European Union - EU) và áp dụng cho thép hình ống hàn và không hàn có dạng hình chữ nhật, vuông hoặc tròn.
Ngoài ra, còn có nhiều tiêu chuẩn khác được sử dụng tại các khu vực khác nhau trên thế giới, như tiêu chuẩn GB/T 3091 (Trung Quốc), AS/NZS 1163 (Úc), DIN 2395 (Đức), vv.

4. Thép ống kẽm bao gồm những loại mác thép nào?

Thép ống kẽm bao gồm nhiều loại mác thép khác nhau, tuy nhiên các mác thép thường được sử dụng phổ biến cho thép ống kẽm gồm:
  • Q195: Đây là mác thép thấp carbon có độ dẻo dai và độ bền chịu lực thấp, thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao như các kết cấu nhẹ, đóng gói sản phẩm, vv.
  • Q235: Đây là mác thép carbon thường được sử dụng phổ biến cho thép ống kẽm, có độ dẻo dai và độ bền chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng xây dựng, đóng tàu, vv.
  • Q345: Đây là mác thép cao cấp hơn so với Q235, có độ dẻo dai và độ bền chịu lực cao hơn, thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ bền cao như xây dựng các công trình giao thông, nhà xưởng, cầu đường, vv.
  • S235JR và S355JR: Đây là các mác thép chuyên dùng cho thép hình ống kẽm sản xuất theo tiêu chuẩn EU (BS EN 10219), có độ bền cao và được sử dụng cho các ứng dụng cần độ bền cao như xây dựng các công trình giao thông, nhà xưởng, cầu đường, vv.

5. Thành phần hóa học của thép ống kẽm?

Thành phần hóa học của thép ống kẽm thường phụ thuộc vào mác thép và được quy định theo các tiêu chuẩn khác nhau. Tuy nhiên, phần lớn các loại thép ống kẽm thường có thành phần hóa học tương tự nhau, bao gồm:
  • Carbon (C): từ 0,06% đến 0,25%
  • Silic (Si): từ 0,17% đến 0,37%
  • Mangan (Mn): từ 0,35% đến 1,20%
  • Photpho (P): tối đa 0,05%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,05%
Ngoài ra, đối với một số loại thép ống kẽm có mác thép cao cấp hơn như S235JR và S355JR, thì thành phần hóa học có thể có sự khác biệt.

6. Tính chất cơ lý của thép ống kẽm?

Tính chất cơ lý của thép ống kẽm bao gồm:
  • Độ bền kéo cao: Thép ống kẽm có độ bền kéo cao và độ giãn dài thấp, do đó rất phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao như trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, đóng tàu, vv.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Nhờ lớp mạ kẽm phủ bên ngoài, thép ống kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, có thể chịu được môi trường ẩm ướt, bịt lấp hay bị tác động bởi hóa chất.
  • Dễ gia công và hàn: Thép ống kẽm dễ dàng được cắt, khoan, uốn và hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc lắp đặt.
  • Thẩm thấu nhiệt và dẫn điện tốt: Thép ống kẽm có khả năng thẩm thấu nhiệt và dẫn điện tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện, điện tử và các thiết bị y tế.
Tuy nhiên, các tính chất cơ lý của thép ống kẽm cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như quy cách, mác thép và điều kiện sử dụng.


7. Quy cách thông dụng của thép ống kẽm?

Thép ống kẽm có nhiều quy cách khác nhau, phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, quy cách thông dụng của thép ống kẽm bao gồm:
  • Đường kính ngoài (OD): từ 15mm đến 200mm hoặc cao hơn tùy vào nhu cầu.
  • Độ dày thành ống: từ 1,5mm đến 8mm hoặc cao hơn tùy vào nhu cầu.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m.
Ngoài ra, còn có các quy cách đặc biệt khác như thép ống kẽm dày tường, thép ống kẽm chịu nhiệt, vv. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, người dùng có thể yêu cầu sản xuất các quy cách khác nhau cho thép ống kẽm.

8. Xuất xứ thép ống kẽm?

Thép ống kẽm được sản xuất tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, các nước châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ và Đài Loan là những nơi sản xuất thép ống kẽm phổ biến nhất trên thế giới. Ngoài ra, các nước châu Âu và Bắc Mỹ cũng sản xuất thép ống kẽm nhưng quy mô sản xuất thường không lớn bằng so với các quốc gia châu Á. Các sản phẩm thép ống kẽm từ các nước này đều được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới để phục vụ cho các nhu cầu sử dụng khác nhau.

9. Ứng dụng thép ống kẽm?

Thép ống kẽm được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng và các lĩnh vực khác như:
  • Xây dựng: Thép ống kẽm được sử dụng để làm kết cấu nhà xưởng, các hệ thống ống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống cống rãnh, các khu vực vệ sinh, các hệ thống thông gió, hệ thống tưới cây và nhiều ứng dụng khác.
  • Điện và điện tử: Thép ống kẽm được sử dụng để sản xuất các ống điện, các bộ phận của các thiết bị điện và điện tử.
  • Nông nghiệp: Thép ống kẽm được sử dụng để làm kết cấu nhà kính, các hệ thống tưới cây, các hệ thống phân bón và các ứng dụng khác trong nông nghiệp.
  • Cơ khí: Thép ống kẽm được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị cơ khí.
  • Giao thông vận tải: Thép ống kẽm được sử dụng để làm kết cấu cầu đường, các hệ thống dẫn dầu và khí đốt, hệ thống thoát nước và nhiều ứng dụng khác trong giao thông vận tải.
  • Các ngành công nghiệp khác: Thép ống kẽm được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất tàu thủy, thiết bị nặng, sản xuất thực phẩm và đồ uống, sản xuất giấy, sản xuất ô tô và nhiều ngành công nghiệp khác.


[/chitiet]

[thuonghieu] Hòa Phát/ Nguyễn Minh/ 190... [/thuonghieu]

[tinhtrang] Liên Hệ [/tinhtrang]

[giaban] Giá Bán: Liên Hệ [/giaban]

[mota]
   - Thương Hiệu: Hòa Phát, Nguyễn Minh, 190, Visa, Nam Hưng...
   - Quy cách Thép Ống Kẽm: fi 12.7, fi 13.8, fi 15.9, fi 19.1, fi 21.2, fi 26.65, fi 28.0, fi 31.8, fi 32.0, fi 33.5, fi 38.1, fi 40.0, fi 42.2, fi 48.1, fi 50.3, fi 59.9, fi 75.6, fi 88.3, fi 113.5, fi 114.3, fi 141.3, fi 168.3, fi 219.1, fi 273.0, fi 323.8m.
   - Độ dày: 0.7mm đến 12.7mm.
   - Chiều dài: 6m.
   - Dung sai: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
   - Mác thép: SS400, SAE, SPHC...
   - Tiêu chuẩn: ASTM A500, ASTM A53, JIS G3466, TCVN 3783:1983...
[/mota]

0979 919 080